1 |
ch?y Couler; s’écouler; fluer. | * ''Nước '''chảy''' trong veo ở nguồn '' | *:L’eau coule limpide à la source | * ''Nước mưa '''chảy''' ra cống '' | *:Les eaux de pluie s’ écoulent vers l’ égout | * ''M [..]
|
2 |
ch?y Courir; filer; détaler. | * ''Con đà điểu '''chạy''' nhanh '' | *:L’autruche court vite | * ''Kẻ trộm đã '''chạy''' mất '' | *:Le voleur a filé | * ''Con thỏ rừng '''chạy''' trước con chó '' | *:L [..]
|
3 |
ch?y Tardif; avancé. | * ''Canh '''chầy''' '' | *:Heure tardive de la nuit | Tard; tardivement; longtemps. | * ''Chẳng chóng thì '''chầy''' '' | *:Tôt ou tard
|
<< chày | Vanuatu >> |